Việt
thiết bị cơ bản
Anh
base unit
basic equipment
fundamental set
BU
Đức
Grundausstattung
Basiseinheit
BE
Pháp
Equipement de base
Basiseinheit /f/V_THÔNG/
[EN] base unit (BU)
[VI] thiết bị cơ bản
BE /v_tắt/V_THÔNG (Basiseinheit)/
[EN] BU (base unit)
Thiết bị cơ bản
[DE] Grundausstattung
[EN] basic equipment
[FR] Equipement de base
[VI] Thiết bị cơ bản
base unit, basic equipment, fundamental set