TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình cơ bản

hình cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hình cơ bản

primitive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hình cơ bản

Basiseinheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Extrudieren ist das grundlegende Urformverfahren der Kunststoffverarbeitung.

Đùn là phương pháp định hình cơ bản củagia công chất dẻo.

Extrudieren ist das Urformen von Formmasse zu strangförmigen Erzeugnissen beliebigen Querschnittes und theoretisch endloser Länge, wobei plastifizierte Formmasse unter Druck durch ein düsenförmiges Werkzeug ins Freie gedrückt wird.

Đùn là phương pháp tạo hình cơ bản phôi liệu để làm ra các sản phẩm có dạng thanh dài liên tục, tiết diện bất kỳ và chiều dài vô hạn về mặt lý thuyết, qua đó khối nguyên liệu dẻo hóa được ép ra ngoài máy dưới áp suất xuyên qua một đầu đùn định hình.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie die möglichen Grundformen der Bakteriengestalt.

Nêu tên các hình cơ bản về hình dạng vi khuẩn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Basiseinheit /f/M_TÍNH/

[EN] primitive

[VI] hình cơ bản, hình gốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primitive

hình cơ bản