TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

primitive

nguyên thuỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

hình cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên hàm

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

cơ bản

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Nguyên thủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sơ khai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản xạ nguyên thủy

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

primitive

primitive

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reflex

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

service-primitive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

primitive

primitiv

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Basiseinheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dienst-Primitiv-Element

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Primitiv-Element

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

primitive

primitive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

primitive de service

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

primitive,service-primitive /IT-TECH/

[DE] Dienst-Primitiv-Element; Primitiv-Element

[EN] primitive; service-primitive

[FR] primitive; primitive de service

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

reflex,primitive

phản xạ nguyên thủy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Basiseinheit /f/M_TÍNH/

[EN] primitive

[VI] hình cơ bản, hình gốc

Từ điển toán học Anh-Việt

primitive

nguyên thuỷ, nguyên hàm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

primitive

Nguyên thủy, sơ khai

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

primitiv

primitive

Từ điển phân tích kinh tế

primitive /toán học/

nguyên hàm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primitive

hình cơ bản

primitive

hình gốc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

primitive

nguyên thuỷ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

primitive

đặc tă nguyền thăy; phần ' tử ngtiyin tháy; hình g& c 1. Trong tín học, đặc tả nguyên thủy là đặc tả SO' lược, bỏ qua cắc chi tiết, vỉ một tác động nào đó trong một chương trình máy tính. 2. Tróng lập trình, phần tử nguyên thúy là phần tử cơ bản trong một ngôn ngữ/đưỢc dùng đề tạo ra các thủ tục tốn hơn nhằm thực hiện công việc mà ngựờl lập trình muốn làm. 3. Trong đồ họa máy tỉnh, hỉnh gốc là hình dạng nhít đường thẳng, đường tròn; dường cong hoặc đa giác mà Chương trình đồ họa có thề vẽ được, nhớ được và thao tác dịrợc như một thực thl rỏi rạc. dác hình ' gốc, hay các ngúyên thủy hình hpc, là nhữhg phììn tử từ đó tạo ra nhưng thiểt kế đồ họá ìớn.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

primitive

Pertaining to the beginning or early times.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

primitive

cơ bản, gốc