TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên hàm

nguyên hàm

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

nguyên thuỷ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đẩy đủ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tích phân không định hạng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

nguyên hàm

antiderivative

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

primitive

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

 anti-derivative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assumed function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primitive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

complete primitive

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stammfunktion von f (z.B. groß F von x)

Nguyên hàm của f (t.d. F lớn của x)

Từ điển toán học Anh-Việt

primitive

nguyên thuỷ, nguyên hàm

complete primitive

nguyên hàm, đẩy đủ

antiderivative

nguyên hàm, tích phân không định hạng

Từ điển phân tích kinh tế

primitive /toán học/

nguyên hàm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anti-derivative, assumed function, initial function, primitive

nguyên hàm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nguyên hàm

(toán) einfache Funktion f

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

nguyên hàm /n/MATH/

antiderivative

nguyên hàm