primitiv /[primi'tiif] (Adj.)/
ngụyên thủy;
ban sơ (urtümlich, nicht zivilisiert);
(subst. : ) die Primitiven dieses Kontinents: những người nguyên thủy, bộ tộc nguyên thủy của lục địa này.
primitiv /[primi'tiif] (Adj.)/
thô sơ;
đơn sơ;
sơ đẳng;
sơ khai (ursprünglich, elementar, naiv);
primitive Bedürf nisse : những nhu cầu sơ đẳng.
primitiv /[primi'tiif] (Adj.)/
thô sơ;
đơn giản (einfach, schlicht, simpel);
primitive Werkzeuge : những dụng cụ thô sơ.
primitiv /[primi'tiif] (Adj.)/
(oft abwertend) tạm thời;
tạm bợ;
túng thiếu (notdürftig, behelfsmäßig);
primitiv leben : sống nghèo túng.
primitiv /[primi'tiif] (Adj.)/
(abwertend) thô thiển;
lỗ mãng;
ít học;
thiếu văn hóa;
ein primitiver Mensch : một người lỗ mãng.