unverarbeitet /(Adj.)/
thô thiển;
chưa gọt giũa;
holzschnittartig /(Adj.) (bildungsspr.)/
thô thiển;
thiếu tế nhị;
không thanh nhã;
bäuerisch /(Adj.)/
thô thiển;
quê mùa;
quê kệch;
cục mịch (unfein, plump, grobschlächtig);
thái độ thô lỗ. : ein bäu risches Benehmen
primitiv /[primi'tiif] (Adj.)/
(abwertend) thô thiển;
lỗ mãng;
ít học;
thiếu văn hóa;
một người lỗ mãng. : ein primitiver Mensch