TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quê mùa

quê mùa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quê kệch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hẻo lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa xôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủ lậu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục mịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh lị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹp hòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủ lậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ nhen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ti tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ mọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phàm tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi -li -xtanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị bỏ rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ai ngó tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ai trông nom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm sơn cùng cốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục mịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạc hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở tỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo kiểu dân tỉnh lẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô thiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mộc mạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất phác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô kệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm sơn cùng cốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân dã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn giản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quê mùa

provinziell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kleinstädtisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfach $a

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

natürlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

grob

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rauh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungesittet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

flegelhaft .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kümmeltürke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weltvergessen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinterwäldlerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

proletenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bäuerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rustikal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weltverloren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bauerlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein bäu risches Benehmen

thái độ thô lỗ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinterwäldlerisch /(Adj.)/

quê mùa; cục mịch; lạc hậu;

proletenhaft /(Adj.; -er, -este) (abwertend)/

cục mịch; thô lỗ; quê mùa;

provinziell /[provin'tsiel] (Adj.)/

(meist abwertend) ở tỉnh; quê mùa; cục mịch;

kleinstädtisch /(Adj.) (oft abwertend)/

quê mùa; theo kiểu dân tỉnh lẻ;

bäuerisch /(Adj.)/

thô thiển; quê mùa; quê kệch; cục mịch (unfein, plump, grobschlächtig);

thái độ thô lỗ. : ein bäu risches Benehmen

rustikal /[rustikazl] (Adj.)/

mộc mạc; chất phác; quê mùa; thô kệch (bäuerlich);

weltverloren,weit /ver.lo .ren (Adj.)/

hẻo lánh; xa xôi; quê mùa; thâm sơn cùng cốc;

bauerlich /['boyarliẹ] (Adj.)/

(thuộc) nông dân; (thuộc) nông thôn; dân dã; mộc mạc; quê mùa; đơn giản;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kümmeltürke /m -n, -n (mỉa mai)/

người] quê mùa, hủ lậu.

provinziell /a/

1. ỏ tỉnh; 2. quê mùa, cục mịch.

kleinstädtisch /a/

1. [thuộc về] tỉnh lị, quê mùa; 2. hẹp hòi, hủ lậu, nhỏ nhen, ti tiện, nhỏ mọn, phàm tục, phi -li -xtanh.

weltvergessen /a/

bị bỏ rơi, không ai ngó tói, không ai trông nom, hẻo lánh, xa xôi, quê mùa, thâm sơn cùng cốc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quê kệch,quê mùa

einfach $a), natürlich (a); grob (a), rauh (a), ungesittet (a), flegelhaft (a).