TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dân dã

dân dã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mộc mạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quê mùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn giản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dân dã

 folk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dân dã

bauerlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bauerlich /['boyarliẹ] (Adj.)/

(thuộc) nông dân; (thuộc) nông thôn; dân dã; mộc mạc; quê mùa; đơn giản;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 folk /xây dựng/

dân dã