Việt
nông dân
nông thôn
dân dã
mộc mạc
quê mùa
đơn giản
Đức
bauerlich
bäuerlich
bäuerlich /a/
thuộc] nông dân; nông thôn, làng mạc; quê; bäuerlich er Betrieb cơ sổ kinh tế nông nghiệp.
bauerlich /['boyarliẹ] (Adj.)/
(thuộc) nông dân; (thuộc) nông thôn; dân dã; mộc mạc; quê mùa; đơn giản;