Việt
quê mùa
tỉnh lị
hẹp hòi
hủ lậu
nhỏ nhen
ti tiện
nhỏ mọn
phàm tục
phi -li -xtanh.
theo kiểu dân tỉnh lẻ
Đức
kleinstädtisch
kleinstädtisch /(Adj.) (oft abwertend)/
quê mùa; theo kiểu dân tỉnh lẻ;
kleinstädtisch /a/
1. [thuộc về] tỉnh lị, quê mùa; 2. hẹp hòi, hủ lậu, nhỏ nhen, ti tiện, nhỏ mọn, phàm tục, phi -li -xtanh.