Việt
quê mùa
ỏ tỉnh
cục mịch.
ở tỉnh
cục mịch
theo phương ngôn
Đức
provinziell
provinziell /[provin'tsiel] (Adj.)/
(meist abwertend) ở tỉnh; quê mùa; cục mịch;
theo phương ngôn (mundartlich);
provinziell /a/
1. ỏ tỉnh; 2. quê mùa, cục mịch.