Việt
chưa chế biến
chưa xử lý
còn thô.
còn thô
thô thiển
chưa gọt giũa
Đức
unverarbeitet
unverarbeitet /(Adj.)/
(vật liệu) chưa chế biến; chưa xử lý; còn thô;
thô thiển; chưa gọt giũa;
unverarbeitet /a u adv/
chưa chế biến, chưa xử lý, còn thô.