TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ban sơ

ban SƠ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên thủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn bản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngụyên thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ sơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ban sơ

primeval

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

primal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ban sơ

zuerst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anfangs

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ursprünglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

primitiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

urtümlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When waves of water splash against the shore, the shore rebuilds itself. When leaves fall from the trees, the leaves line up like birds in V-formation.

Khi những ngọn sóng xô lên bờ thì bờ lại tái hiện như thuở ban sơ. Khi lá lìa cành thì chúng xếp thành đội hình chữ V như bọn chim.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(subst.

) die Primitiven dieses Kontinents: những người nguyên thủy, bộ tộc nguyên thủy của lục địa này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

primitiv /[primi'tiif] (Adj.)/

ngụyên thủy; ban sơ (urtümlich, nicht zivilisiert);

) die Primitiven dieses Kontinents: những người nguyên thủy, bộ tộc nguyên thủy của lục địa này. : (subst.

urtümlich /['u:rty:mlix] (Adj.)/

ban sơ; cổ sơ; tự nhiên; nguyên thủy;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

primeval

Ban sơ, nguyên thủy

primal

Nguyên thủy, ban sơ, căn bản, quan trọng, chủ yếu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ban SƠ

zuerst (adv), anfangs (adv), ursprünglich (a)