Việt
ngụyên thủy
ban sơ
Đức
primitiv
(subst.
) die Primitiven dieses Kontinents: những người nguyên thủy, bộ tộc nguyên thủy của lục địa này.
primitiv /[primi'tiif] (Adj.)/
ngụyên thủy; ban sơ (urtümlich, nicht zivilisiert);
) die Primitiven dieses Kontinents: những người nguyên thủy, bộ tộc nguyên thủy của lục địa này. : (subst.