TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metre

mét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mét cubic ~ mét khối square ~ mét vuông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
volt per metre

vôn trên mét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

metre

metre

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 metric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

meter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
volt per metre

volt per metre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

metre

Meter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zähler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

metre

mètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zähler /m/V_THÔNG/

[EN] meter (Mỹ), metre (Anh)

[VI] máy đo

Meter /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] meter (Mỹ), metre (Anh)

[VI] mét (đơn vị đo)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

METRE

mét Đơn vị chiều dãi trong hệ mét, do Viện Hàn lâm Pháp đưa vào dùng nãm 1791. Ban đầu, nó được định nghĩa là ĩ X 10' 7 của khoảng cách tỉí cực bác đến đường xích đạo Trái đất đo theo đường kinh tuyến đi qua Paris; sau đó được định nghĩa lại theo bước sóng ánh sáng ở một tàn số riêng. 1 m = 39, 37 in. Xem thêm SI units

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metre /SCIENCE,TECH/

[DE] Meter

[EN] metre

[FR] mètre

metre /TECH/

[DE] Meter

[EN] metre

[FR] mètre

metre /TECH/

[DE] Meter

[EN] metre

[FR] mètre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metre

mét (đơn vị độ dài)

metre, metric

mét (đơn vị độ dài)

volt per metre, metre

vôn trên mét

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

metre

mét ( 1000 milimét = 10936 thước Anh = 32808 bộ hay fít ) cubic ~ mét khối ( = 106 cm3 , = 35.315 ft3 ) square ~ mét vuông ( = 104 cm2 , = 10.764 ft2 )

Tự điển Dầu Khí

metre

o   mét (đơn vị đo chiều dài)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

metre

mét

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

metre

(m) mét