Việt
mét cubic ~ mét khối square ~ mét vuông
Anh
metre
mét ( 1000 milimét = 10936 thước Anh = 32808 bộ hay fít ) cubic ~ mét khối ( = 106 cm3 , = 35.315 ft3 ) square ~ mét vuông ( = 104 cm2 , = 10.764 ft2 )