TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mét cubic ~ mét khối square ~ mét vuông

mét cubic ~ mét khối square ~ mét vuông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mét cubic ~ mét khối square ~ mét vuông

metre

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

metre

mét ( 1000 milimét = 10936 thước Anh = 32808 bộ hay fít ) cubic ~ mét khối ( = 106 cm3 , = 35.315 ft3 ) square ~ mét vuông ( = 104 cm2 , = 10.764 ft2 )