Ruderklub /der/
(hat/ist) chèo thụyền;
wir sind/haben den ganzen Nachmittag gerudert : chúng tôi đã chèo thuyền suốt cả buổi trưa.
Ruderklub /der/
(ist) đi thuyền;
stromabwärts rudern : đi thuyền xuôi dòng.
Ruderklub /der/
(hat) chèo đi;
lái đi;
chở đi (bằng thuyền chèo);
er ruderte die Kisten Uber den See : anh ta chèo chở cái rương qua hồ bển kia.
Ruderklub /der/
(ist) chèo đi (một quãng đường);
eine Strecke von 2 000 m rüdem : chèo quãng đường
Ruderklub /der/
000 mét;
Ruderklub /der/
(hat/ist) tham gia thi môn chèo thuyền;
sie haben eine neue Bestzeit gerudert : họ đã chèo lập kỷ lục mới.
Ruderklub /der/
(hat) (ugs ) đánh (tay) lới lui như đang chèo;