Việt
tham gia thi môn chèo thuyền
Đức
Ruderklub
sie haben eine neue Bestzeit gerudert
họ đã chèo lập kỷ lục mới.
Ruderklub /der/
(hat/ist) tham gia thi môn chèo thuyền;
họ đã chèo lập kỷ lục mới. : sie haben eine neue Bestzeit gerudert