TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chèo thụyền

chèo thụyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bơi thuyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chèo thụyền

Ruderklub

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pullen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir sind/haben den ganzen Nachmittag gerudert

chúng tôi đã chèo thuyền suốt cả buổi trưa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruderklub /der/

(hat/ist) chèo thụyền;

chúng tôi đã chèo thuyền suốt cả buổi trưa. : wir sind/haben den ganzen Nachmittag gerudert

pullen /(sw. V.; hat)/

(Seemannsspr ) chèo; chèo thụyền; bơi thuyền (rudern);