Ruderklub /der/
(ist) chèo đi (một quãng đường);
chèo quãng đường : eine Strecke von 2 000 m rüdem
abrudern /(sw. V.; hat) (Rudersport)/
chèo đi;
Ruderklub /der/
(hat) chèo đi;
lái đi;
chở đi (bằng thuyền chèo);
anh ta chèo chở cái rương qua hồ bển kia. : er ruderte die Kisten Uber den See