TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chèo đi

chèo đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lái đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chèo đi

Ruderklub

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abrudern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Strecke von 2 000 m rüdem

chèo quãng đường

er ruderte die Kisten Uber den See

anh ta chèo chở cái rương qua hồ bển kia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruderklub /der/

(ist) chèo đi (một quãng đường);

chèo quãng đường : eine Strecke von 2 000 m rüdem

abrudern /(sw. V.; hat) (Rudersport)/

chèo đi;

Ruderklub /der/

(hat) chèo đi; lái đi; chở đi (bằng thuyền chèo);

anh ta chèo chở cái rương qua hồ bển kia. : er ruderte die Kisten Uber den See