TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metric

metric

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mêtric

mêtric

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mét hỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

metric

metric

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

measure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

measurement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mêtric

pseudo-metricgiả

 
Từ điển toán học Anh-Việt

semi-matrixnửa ma trận semi-metricnửa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

metric

Metrik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

metrisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mêtric

metrisch I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

metrisch Ies Sỵstém

mét hệ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

metrisch I /a/

thuộc] mét, mét hỗ, mêtric; metrisch Ies Sỵstém mét hệ.

Từ điển toán học Anh-Việt

pseudo-metricgiả

mêtric

semi-matrixnửa ma trận semi-metricnửa

mêtric

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Metrik /f/M_TÍNH/

[EN] metric

[VI] metric

metrisch /adj/M_TÍNH/

[EN] metric

[VI] (thuộc) metric; mét

Maß /nt/M_TÍNH/

[EN] measure, measurement, metric

[VI] số đo, độ đo; phép đo; metric

Từ điển phân tích kinh tế

metric /toán học/

metric