Việt
metric
mét
số đo
độ đo
phép đo
mêtric
mét hỗ
Anh
measure
measurement
pseudo-metricgiả
semi-matrixnửa ma trận semi-metricnửa
Đức
Metrik
metrisch
Maß
metrisch I
metrisch Ies Sỵstém
mét hệ.
metrisch I /a/
thuộc] mét, mét hỗ, mêtric; metrisch Ies Sỵstém mét hệ.
Metrik /f/M_TÍNH/
[EN] metric
[VI] metric
metrisch /adj/M_TÍNH/
[VI] (thuộc) metric; mét
Maß /nt/M_TÍNH/
[EN] measure, measurement, metric
[VI] số đo, độ đo; phép đo; metric
metric /toán học/