Messung /f/Đ_TỬ/
[EN] measurement
[VI] phép đo, sự đo
Messung /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] measurement
[VI] sự đo, phép đo
maßliches Prüfen /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] measuring
[VI] sự đo, phép đo
Maß /nt/M_TÍNH/
[EN] measure, measurement, metric
[VI] số đo, độ đo; phép đo; metric
Maß /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] measure, measurement
[VI] số đo; phép đo; hệ đo; cỡ