TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp đo

Phương pháp đo

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quá trình đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

qui trình đo đạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phép đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị đo lường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phương pháp đo

method of measurement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measurement methods

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

measurement procedure/methods

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

measuring systems

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

measurement process

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

measurement of process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measurement of process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 method of measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measurement

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

phương pháp đo

Messverfahren

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unterschiedsmessung

Phương pháp đo so sánh

132 Tastschnittverfahren

132 Phương pháp đo dò

Tastschnittverfahren

 Phương pháp đo dò (Phương pháp đo độ nhấp nhô bằng cách quét hình biên dạng)

* Tastschnittverfahren

* Phương pháp đo dò (Phương pháp đo độ nhấp nhô bằng cách quét hình biên dạng)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

6.1.5 Messverfahren

6.1.5. Phương pháp đo

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

measurement

sự đo, phép đo, phương pháp đo, hệ đo, thiết bị đo lường

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meßverfahren /n -s/

1. phương pháp đo; 2. qui trình đo đạc (ruộng đất); Meß

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

method of measurement

phương pháp đo

measurement of process

phương pháp đo

 measurement of process, method of measurement /đo lường & điều khiển;xây dựng;xây dựng/

phương pháp đo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßverfahren /nt/XD/

[EN] method of measurement

[VI] phương pháp đo

Meßverfahren /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] measurement process

[VI] phương pháp đo, quá trình đo

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Messverfahren

[EN] measuring systems

[VI] Phương pháp đo

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Messverfahren

[EN] measurement procedure/methods

[VI] Phương pháp đo

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Messverfahren

[VI] Phương pháp đo

[EN] measurement methods