Việt
Phương pháp đo
quá trình đo
qui trình đo đạc
sự đo
phép đo
hệ đo
thiết bị đo lường
Anh
method of measurement
measurement methods
measurement procedure/methods
measuring systems
measurement process
measurement of process
measurement
Đức
Messverfahren
Unterschiedsmessung
Phương pháp đo so sánh
132 Tastschnittverfahren
132 Phương pháp đo dò
Tastschnittverfahren
Phương pháp đo dò (Phương pháp đo độ nhấp nhô bằng cách quét hình biên dạng)
* Tastschnittverfahren
* Phương pháp đo dò (Phương pháp đo độ nhấp nhô bằng cách quét hình biên dạng)
6.1.5 Messverfahren
6.1.5. Phương pháp đo
sự đo, phép đo, phương pháp đo, hệ đo, thiết bị đo lường
Meßverfahren /n -s/
1. phương pháp đo; 2. qui trình đo đạc (ruộng đất); Meß
phương pháp đo
measurement of process, method of measurement /đo lường & điều khiển;xây dựng;xây dựng/
Meßverfahren /nt/XD/
[EN] method of measurement
[VI] phương pháp đo
Meßverfahren /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] measurement process
[VI] phương pháp đo, quá trình đo
[EN] measuring systems
[VI] Phương pháp đo
[EN] measurement procedure/methods
[EN] measurement methods