Việt
Phương pháp đo
quá trình đo
qui trình đo đạc
sự đo
phép đo
hệ đo
thiết bị đo lường
Anh
method of measurement
measurement methods
measurement procedure/methods
measuring systems
measurement process
measurement of process
measurement
Đức
Messverfahren
sự đo, phép đo, phương pháp đo, hệ đo, thiết bị đo lường
Meßverfahren /n -s/
1. phương pháp đo; 2. qui trình đo đạc (ruộng đất); Meß
phương pháp đo
measurement of process, method of measurement /đo lường & điều khiển;xây dựng;xây dựng/
Meßverfahren /nt/XD/
[EN] method of measurement
[VI] phương pháp đo
Meßverfahren /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] measurement process
[VI] phương pháp đo, quá trình đo
[EN] measuring systems
[VI] Phương pháp đo
[EN] measurement procedure/methods
[EN] measurement methods