Việt
hệ đo
phép đo
số đo
cỡ
cơ cấu dụng cụ đo
cơ cấu đo
cơ cấu máy đo
sự đo
phương pháp đo
thiết bị đo lường
Anh
measurement
instrument movement
measure
measuring system
measuring movement
meter movement
Đức
Maß
Meßwerk
Fotoelektrische Wegmesssysteme erfassen die Messwerte kontaktlos und sind daher viel genauer in der Messwerterfassung bis in den μm-Bereich.
Hệ đo khoảng cách (hệ đo hành trình) bằng quang điện cho phép đo mà không tiếp xúc, do đó việc ghi nhận trị số đo chính xác hơnnhiều đến phạm vi μm.
sự đo, phép đo, phương pháp đo, hệ đo, thiết bị đo lường
Maß /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] measure, measurement
[VI] số đo; phép đo; hệ đo; cỡ
Meßwerk /nt/TH_BỊ/
[EN] instrument movement, measuring system, measuring movement, meter movement
[VI] cơ cấu dụng cụ đo, hệ đo, cơ cấu đo, cơ cấu máy đo
instrument movement, measure