TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ cấu dụng cụ đo

cơ cấu dụng cụ đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu máy đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cơ cấu dụng cụ đo

instrument movement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

measuring system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

measuring movement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

meter movement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cơ cấu dụng cụ đo

Meßwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In der Kfz­Technik werden bei Verwendung eines analog anzeigenden Messgerätes üblicherweise nur Drehspulmesswerke verwendet.

Trong kỹ thuật xe cơ giới, khi dùng những máy đo điện hiển thị tương tự (kim) thường chỉ sử dụng cơ cấu đo kiểu khung quay.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In sich geschlossenes Messwerk als Einheit problemlos austauschbar

Cơ cấu đo khép kín như một bộ phận có thể thay thế dễ dàng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einsatz ohne zusätzliches Messwerk möglich

Không cần cơ cấu đo bổ sung

Fernübertragung zu einer Messwarte ohne gesondertes Messwerk möglich

Có thể truyền trị số đo xa đến trạm theo dõi mà không cần cơ cấu đo đặc biệt

Ausführungen mit Messwerkdämpfung zur Verhinderung von Messwerkschwingungen unter normalen Bedingungen erhältlich

Có mẫu máy với cơ cấu đo được giảm rung để tránh dao động trong điểu kiện bình thường

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßwerk /nt/TH_BỊ/

[EN] instrument movement, measuring system, measuring movement, meter movement

[VI] cơ cấu dụng cụ đo, hệ đo, cơ cấu đo, cơ cấu máy đo