Việt
cấu máy đo
cơ cấu dụng cụ đo
hệ đo
cơ cấu đo
cơ cấu máy đo
Anh
instrument movement
machine
measuring system
measuring movement
meter movement
Đức
Meßwerk
Meßwerk /nt/TH_BỊ/
[EN] instrument movement, measuring system, measuring movement, meter movement
[VI] cơ cấu dụng cụ đo, hệ đo, cơ cấu đo, cơ cấu máy đo
instrument movement, machine