TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đo

sự đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phép đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự định cỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm tra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự định lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ghi chép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị đo lường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hiệu chuẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm dưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự kiểm tra khổ đường ray

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tính toán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chiều đo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ thống đo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kích thước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khuôn khổ ~ of azimuth sự đo ph ươ ng vị ~ of bearings sự đ o góc ph ương vị ~ of coordinates sự đ o to ạ độ ~ of depth sự đ o độ sâu ~ of difference in elevation sự đ o độ chênh cao ~ of photographs sự đo ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo thời gian traverse ~s sự đo đa giác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo đường chuyền tridimensional ~ sự đo lập thể velocity area ~ of discharge sự đo lưu lượng bằng mặt ngang lưu tốc zenith distance ~ sự đo khoảng cách thiên đỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo đạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đo lường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. sự đo

1. sự đo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ đo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đơn vị đo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thước đo 2. tầng ~ of area sự đ o di ệ n tích ~ of curvature sự đo độ cong ~ of length sự đo chiều dài angular ~ độ đ o góc arc ~ sự đo cung grade ~ sự đ o độ standard ~ mẫu đo chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thước chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự đo

measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

measuring

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

metering

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gauging

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 gauging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gaging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sizing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

measuration

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chorometry

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1. sự đo

measure

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự đo

Messung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Messen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maßliches Prüfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufweite-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da die Regeneration des Biosensors jeweils kurze Zeit in Anspruch nimmt, ist keine kontinuierliche Messung möglich, sondern es werden stündlich bis zu 30 Glukosekonzentrationen gemessen.

Vì sự hồi sinh của các thiết bị cảm ứng sinh học cần thời gian, do đó sự đo lường liên tục không thể thực hiện, mà cứ mỗi tiếng đồng hồ chỉ có thể thực hiện đo đến khoảng 30 lần nồng độ glucose.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Messung /die; -, -en/

sự đo; sự đo đạc; sự đo lường;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

measuration

sự đo; sự tính toán

chorometry

sự đo ; sự đo vẽ

measurement

phép đo, sự đo; chiều đo; hệ thống đo; kích thước, khuôn khổ ~ of azimuth sự đo ph ươ ng vị ~ of bearings sự đ o góc ph ương vị ~ of coordinates sự đ o to ạ độ ~ of depth sự đ o độ sâu ~ of difference in elevation sự đ o độ chênh cao ~ of photographs sự đo ảnh; kích thước ảnh absolute ~ sự đo tuyệt đối actual ~ phép đo thực altimetric ~ sự đo độ cao angular ~ phép đo góc arc ~ sự đo độ cung astronomical ~ sự đo thiên văn trắc địa back ~ sự đo nghịch barometrical ~ sự đo khí áp base ~ sự đo đường đáy boat ~ sự đo bằng thuyền box ~ sự đo (bằng) hộp direct ~ phép đo trực tiếp discharge ~ sự đo lưu lượng distance ~ sự đo khoảng cách duplicate ~ sự đo kép electronic distance ~ phép đo xa bằng điện tử geometric height ~ sự đo độ cao hình học grade meridian ~ sự đo độ cao theo cung kinh tuyến grade parallel ~ sự đo độtheo cung vĩ tuyến gravity ~ sự đo trọng lực height ~ sự đo độ cao image ~ sự đo ảnh independent ~ sự đo độc lập indirect ~ sự đo gián tiếp instrumental ~ sự đo bằng máy invar ~ sự đo bằng thước inva linear ~ sự đo độ dài, sự đo khoảng cách map ~ sự đo bản đồ meridional arc ~ sự đo cung kinh tuyến midday ~ sự đo ngắm giữa trưa monocular ~ sự đo một thị kính nocturnal ~ sự đo ngắm ban đêm optical ~ sự đo quang học optical distance ~ sự đo xa quang học parallax ~ sự đo thị sai parallel arc ~ sự đo cung vĩ tuyến pendular ~s sự đo (trọng lực) bằng con lắc photogrammetric ~ sự đo đạc ảnh picture ~ sự đo ảnh plane-table ~ sự đo bằng bàn đạc point-by-point ~ sự do theo điểm polygon ~ sự đo đa giác precission ~ sự đo chính xác radar ~ sự đo bằng rađa radio-ranging ~ sự đo xa vô tuyến repetition ~ sự đo bằng phương pháp lặp reverse ~ sự đo nghịch snow-fall ~ sự đo tuyết rơi spot ~ sự đo ở một điểm surface ~ sự đo trên bề mặt tacheometer ~ sự đo bằng takeomet tie ~ sự đo nối time ~ sự đo giờ, sự đo thời gian traverse ~s sự đo đa giác, sự đo đường chuyền tridimensional ~ sự đo lập thể velocity area ~ of discharge sự đo lưu lượng bằng mặt ngang lưu tốc zenith distance ~ sự đo khoảng cách thiên đỉnh

measure

1. sự đo; độ đo; đơn vị đo; thước đo 2. tầng ~ of area sự đ o di ệ n tích ~ of curvature sự đo độ cong ~ of length sự đo chiều dài angular ~ độ đ o góc arc ~ sự đo cung grade ~ sự đ o độ standard ~ mẫu đo chuẩn, thước chuẩn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Messen /nt/D_KHÍ/

[EN] gaging (Mỹ), gauging (Anh)

[VI] sự đo

Messen /nt/PTN/

[EN] measuring

[VI] sự đo

Messung /f/PTN/

[EN] measuring

[VI] sự đo

Messung /f/V_THÔNG/

[EN] metering

[VI] sự đo

Messung /f/Đ_TỬ/

[EN] measurement

[VI] phép đo, sự đo

Messung /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] measurement

[VI] sự đo, phép đo

maßliches Prüfen /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] measuring

[VI] sự đo, phép đo

Aufweite- /pref/CT_MÁY/

[EN] sizing

[VI] sự đo, sự định cỡ

Eichung /f/D_KHÍ/

[EN] gaging (Mỹ), gauging (Anh)

[VI] sự đo, sự kiểm tra

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

measuring

sự đo

metering

sự đo, sự định lượng, sự ghi chép

measurement

sự đo, phép đo, phương pháp đo, hệ đo, thiết bị đo lường

gauging

sự định cỡ, sự đo, sự hiệu chuẩn, sự kiểm tra, sự làm dưỡng, sự kiểm tra khổ đường ray

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauging

sự đo

measurement

sự đo (lường)

 measurement

sự đo (lường)