Việt
sự đo
phép đo
sự định cỡ
sự kiểm tra
sự định lượng
sự ghi chép
phương pháp đo
hệ đo
thiết bị đo lường
sự hiệu chuẩn
sự làm dưỡng
sự kiểm tra khổ đường ray
sự tính toán
sự đo vẽ
chiều đo
hệ thống đo
kích thước
khuôn khổ ~ of azimuth sự đo ph ươ ng vị ~ of bearings sự đ o góc ph ương vị ~ of coordinates sự đ o to ạ độ ~ of depth sự đ o độ sâu ~ of difference in elevation sự đ o độ chênh cao ~ of photographs sự đo ảnh
sự đo thời gian traverse ~s sự đo đa giác
sự đo đường chuyền tridimensional ~ sự đo lập thể velocity area ~ of discharge sự đo lưu lượng bằng mặt ngang lưu tốc zenith distance ~ sự đo khoảng cách thiên đỉnh
sự đo đạc
sự đo lường
1. sự đo
độ đo
đơn vị đo
thước đo 2. tầng ~ of area sự đ o di ệ n tích ~ of curvature sự đo độ cong ~ of length sự đo chiều dài angular ~ độ đ o góc arc ~ sự đo cung grade ~ sự đ o độ standard ~ mẫu đo chuẩn
thước chuẩn
Anh
measurement
measuring
metering
gauging
gaging
sizing
measuration
chorometry
measure
Đức
Messung
Messen
maßliches Prüfen
Aufweite-
Eichung
Da die Regeneration des Biosensors jeweils kurze Zeit in Anspruch nimmt, ist keine kontinuierliche Messung möglich, sondern es werden stündlich bis zu 30 Glukosekonzentrationen gemessen.
Vì sự hồi sinh của các thiết bị cảm ứng sinh học cần thời gian, do đó sự đo lường liên tục không thể thực hiện, mà cứ mỗi tiếng đồng hồ chỉ có thể thực hiện đo đến khoảng 30 lần nồng độ glucose.
Messung /die; -, -en/
sự đo; sự đo đạc; sự đo lường;
sự đo; sự tính toán
sự đo ; sự đo vẽ
phép đo, sự đo; chiều đo; hệ thống đo; kích thước, khuôn khổ ~ of azimuth sự đo ph ươ ng vị ~ of bearings sự đ o góc ph ương vị ~ of coordinates sự đ o to ạ độ ~ of depth sự đ o độ sâu ~ of difference in elevation sự đ o độ chênh cao ~ of photographs sự đo ảnh; kích thước ảnh absolute ~ sự đo tuyệt đối actual ~ phép đo thực altimetric ~ sự đo độ cao angular ~ phép đo góc arc ~ sự đo độ cung astronomical ~ sự đo thiên văn trắc địa back ~ sự đo nghịch barometrical ~ sự đo khí áp base ~ sự đo đường đáy boat ~ sự đo bằng thuyền box ~ sự đo (bằng) hộp direct ~ phép đo trực tiếp discharge ~ sự đo lưu lượng distance ~ sự đo khoảng cách duplicate ~ sự đo kép electronic distance ~ phép đo xa bằng điện tử geometric height ~ sự đo độ cao hình học grade meridian ~ sự đo độ cao theo cung kinh tuyến grade parallel ~ sự đo độtheo cung vĩ tuyến gravity ~ sự đo trọng lực height ~ sự đo độ cao image ~ sự đo ảnh independent ~ sự đo độc lập indirect ~ sự đo gián tiếp instrumental ~ sự đo bằng máy invar ~ sự đo bằng thước inva linear ~ sự đo độ dài, sự đo khoảng cách map ~ sự đo bản đồ meridional arc ~ sự đo cung kinh tuyến midday ~ sự đo ngắm giữa trưa monocular ~ sự đo một thị kính nocturnal ~ sự đo ngắm ban đêm optical ~ sự đo quang học optical distance ~ sự đo xa quang học parallax ~ sự đo thị sai parallel arc ~ sự đo cung vĩ tuyến pendular ~s sự đo (trọng lực) bằng con lắc photogrammetric ~ sự đo đạc ảnh picture ~ sự đo ảnh plane-table ~ sự đo bằng bàn đạc point-by-point ~ sự do theo điểm polygon ~ sự đo đa giác precission ~ sự đo chính xác radar ~ sự đo bằng rađa radio-ranging ~ sự đo xa vô tuyến repetition ~ sự đo bằng phương pháp lặp reverse ~ sự đo nghịch snow-fall ~ sự đo tuyết rơi spot ~ sự đo ở một điểm surface ~ sự đo trên bề mặt tacheometer ~ sự đo bằng takeomet tie ~ sự đo nối time ~ sự đo giờ, sự đo thời gian traverse ~s sự đo đa giác, sự đo đường chuyền tridimensional ~ sự đo lập thể velocity area ~ of discharge sự đo lưu lượng bằng mặt ngang lưu tốc zenith distance ~ sự đo khoảng cách thiên đỉnh
1. sự đo; độ đo; đơn vị đo; thước đo 2. tầng ~ of area sự đ o di ệ n tích ~ of curvature sự đo độ cong ~ of length sự đo chiều dài angular ~ độ đ o góc arc ~ sự đo cung grade ~ sự đ o độ standard ~ mẫu đo chuẩn, thước chuẩn
Messen /nt/D_KHÍ/
[EN] gaging (Mỹ), gauging (Anh)
[VI] sự đo
Messen /nt/PTN/
[EN] measuring
Messung /f/PTN/
Messung /f/V_THÔNG/
[EN] metering
Messung /f/Đ_TỬ/
[EN] measurement
[VI] phép đo, sự đo
Messung /f/Đ_LƯỜNG/
[VI] sự đo, phép đo
maßliches Prüfen /nt/Đ_LƯỜNG/
Aufweite- /pref/CT_MÁY/
[EN] sizing
[VI] sự đo, sự định cỡ
Eichung /f/D_KHÍ/
[VI] sự đo, sự kiểm tra
sự đo, sự định lượng, sự ghi chép
sự đo, phép đo, phương pháp đo, hệ đo, thiết bị đo lường
sự định cỡ, sự đo, sự hiệu chuẩn, sự kiểm tra, sự làm dưỡng, sự kiểm tra khổ đường ray
sự đo (lường)