Messen /nt/D_KHÍ/
[EN] gaging (Mỹ), gauging (Anh)
[VI] sự đo
Messen /nt/PTN/
[EN] measuring
[VI] sự đo
Messen /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] gaging (Mỹ), gauging (Anh)
[VI] sự do
messen /vt/XD/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)
[VI] đo, đong, đánh giá
messen /vt/M_TÍNH/
[EN] measure
[VI] đo
messen /vt/ĐIỆN, Đ_KHIỂN/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)
[VI] đo, đánh giá, hiệu chuẩn, định cỡ
messen /vt/CT_MÁY, Đ_LƯỜNG/
[EN] measure
[VI] đo
messen /vt/VT&RĐ/
[EN] meter
[VI] đo