TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dọ

dọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so sánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-m in D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi dua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh đua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy ai làm gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noi gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ theo gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có theo kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm theo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dọ

messen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nacheiiem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich mit jmdm., etw. [an/in etw.] nicht messen können

không thể sánh được với ai/việc gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nacheiiem /vi (j/

vi (j -m in D) 1. thi dua, tranh đua, thi tài, thi, dua, dọ; 2. lấy ai làm gương, noi gương, cổ theo gương, có theo kịp, noi theo, làm theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

messen /(st. V.; hat)/

dọ; so sánh [mit + Dat : với ];

không thể sánh được với ai/việc gì. : sich mit jmdm., etw. [an/in etw.] nicht messen können