Việt
dọ
so sánh
-m in D
thi dua
tranh đua
thi tài
thi
dua
lấy ai làm gương
noi gương
cổ theo gương
có theo kịp
noi theo
làm theo.
Đức
messen
nacheiiem
sich mit jmdm., etw. [an/in etw.] nicht messen können
không thể sánh được với ai/việc gì.
nacheiiem /vi (j/
vi (j -m in D) 1. thi dua, tranh đua, thi tài, thi, dua, dọ; 2. lấy ai làm gương, noi gương, cổ theo gương, có theo kịp, noi theo, làm theo.
messen /(st. V.; hat)/
dọ; so sánh [mit + Dat : với ];
không thể sánh được với ai/việc gì. : sich mit jmdm., etw. [an/in etw.] nicht messen können