Việt
lấy ai làm gương
noi gương
noi theo
cố theo kịp
làm theo
-m in D
thi dua
tranh đua
thi tài
thi
dua
dọ
cổ theo gương
có theo kịp
làm theo.
Đức
nacheifern
nacheiiem
nacheiiem /vi (j/
vi (j -m in D) 1. thi dua, tranh đua, thi tài, thi, dua, dọ; 2. lấy ai làm gương, noi gương, cổ theo gương, có theo kịp, noi theo, làm theo.
nacheifern /(sw. V.; hat)/
lấy ai làm gương; noi gương; cố theo kịp; noi theo; làm theo;