TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thi tài

thi tài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h dược vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh luận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô dạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô giành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố tranh đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh dua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạm hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóm hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi vợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-m in D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi dua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy ai làm gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noi gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ theo gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có theo kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm theo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thi tài

wettstreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seine Talente messen mit.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bewerben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nacheiiem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich um eine Stellung bewerben (sich)

dậm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wettstreiten /(tác/

1. thi, đua, đọ, đấu, thi đua, tranh đua, thi tài, thi đấu; 2. thảo luận, tranh luận.

bewerben /(u/

(um A) 1. cô dạt, cô giành được, cố tranh đoạt, thi đua, tranh dua, thi tài; sich um eine Stellung bewerben (sich) dậm chân tại chỗ, dừng tại chỗ; 2. dạm hỏi, ưóm hỏi, đi hỏi, hỏi vợ, dạm.

nacheiiem /vi (j/

vi (j -m in D) 1. thi dua, tranh đua, thi tài, thi, dua, dọ; 2. lấy ai làm gương, noi gương, cổ theo gương, có theo kịp, noi theo, làm theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wettstreiten /(st. V.; chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu)/

thi đua; tranh đua; thi tài; thi đấu;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thi tài

seine Talente messen mit.