TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi hỏi

dạm hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóm hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi vợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạm. làm mối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô dạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô giành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố tranh đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi đua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh dua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóm hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đi hỏi

freien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewerben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(um) ein Mädchen freien

dạm cô con gái làm VỢ; II vt (thi ca) xây dựng (gia đình), xuất giá.

sich um eine Stellung bewerben (sich)

dậm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freien /I vi (um A)/

I vi dạm hỏi, ưóm hỏi, đi hỏi, hỏi vợ, dạm. làm mối, làm mai; (um) ein Mädchen freien dạm cô con gái làm VỢ; II vt (thi ca) xây dựng (gia đình), xuất giá.

bewerben /(u/

(um A) 1. cô dạt, cô giành được, cố tranh đoạt, thi đua, tranh dua, thi tài; sich um eine Stellung bewerben (sich) dậm chân tại chỗ, dừng tại chỗ; 2. dạm hỏi, ưóm hỏi, đi hỏi, hỏi vợ, dạm.