freien /I vi (um A)/
I vi dạm hỏi, ưóm hỏi, đi hỏi, hỏi vợ, dạm. làm mối, làm mai; (um) ein Mädchen freien dạm cô con gái làm VỢ; II vt (thi ca) xây dựng (gia đình), xuất giá.
bewerben /(u/
(um A) 1. cô dạt, cô giành được, cố tranh đoạt, thi đua, tranh dua, thi tài; sich um eine Stellung bewerben (sich) dậm chân tại chỗ, dừng tại chỗ; 2. dạm hỏi, ưóm hỏi, đi hỏi, hỏi vợ, dạm.