Preisausschreiben /n -s, =/
	
    	
			
cuộc] thi đua,  cạnh tranh,  thi tuyển,  tranh đua;  Preis 
	
	         
Wettstreit /m -(e)s,/
	
    	
			
1. [cuộc,  sự] thi đua,  thi,  đấu,  tranh đắu,  ganh đua;  2. [sự,  cuộc] tranh luận,  tranh cãi;  akademischer Wettstreit [cuộc,  sự] tranh luận khoa học,  thảo luận,  luận chiến,  bút chiến. 
	
	         
Wettstreiten /(tác/
	
    	
			
1. thi,  đua,  đọ,  đấu,  thi đua,  tranh đua,  thi tài,  thi đấu;  2. thảo luận,  tranh luận. 
	
	         
bewerben /(u/
	
    	
			
(um A) 1. cô dạt,  cô giành được,  cố tranh đoạt,  thi đua,  tranh dua,  thi tài;  sich um eine Stellung bewerben (sich) dậm chân tại chỗ,  dừng tại chỗ;  2. dạm hỏi,  ưóm hỏi,  đi hỏi,  hỏi vợ,  dạm. 
	
	         
Wetteifer /m -s/
	
    	
			
1. [sự] cạnh tranh,  tranh đua,  ganh đua,  tranh tài,  tranh sức,  thi đấu,  tranh,  đọ,  thi đua;  2. [lòng,  sự] hăng hái,  sốt sắng,  nhiệt thành,  nhiệt tình,  mẫn cán,  mẫn tiệp.