TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thi tuyển

thi tuyển

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh giành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi đua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh đua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tuyển tập thi ca

tuyển tập thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển tập thi ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi tuyển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi tuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tuyển tập thi ca

Gedichtsammlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thi tuyển

ausgewählte Gedichte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Konkurs I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Preisausschreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gedichtsammlung /die/

tuyển tập thơ; tuyển tập thi ca; thi tuyển;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konkurs I /m -es, -e/

kì, cuộc] thi, thi tuyển, tranh giành.

Preisausschreiben /n -s, =/

cuộc] thi đua, cạnh tranh, thi tuyển, tranh đua; Preis

Gedichtsammlung /í =, -en/

í =, tuyển tập thơ, tuyển tập thi ca, thi tuyển.

Từ điển Tầm Nguyên

Thi Tuyển

Thi: thơ, Tuyển: lựa chọn. Liền đem thi tuyển trình lên xem tường. Thơ Cổ Thi: thi hạch, Tuyển: lựa chọn. Rày nghe thi tuyển đến kỳ. Phan Trần

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thi tuyển

ausgewählte Gedichte n/pl. thi tứ Gedanken n/pl, die in Gedichtform zum Ausdruck gebracht sind.