Việt
thi đua
cạnh tranh
thi tuyển
tranh đua
cuộc thi có giải thưởng
Đức
Preisausschreiben
Preisausschreiben /das/
cuộc thi có giải thưởng;
Preisausschreiben /n -s, =/
cuộc] thi đua, cạnh tranh, thi tuyển, tranh đua; Preis