Việt
tuyển tập thơ
tuyển tập thi ca
thi tuyển.
thi tuyển
Đức
Gedichtsammlung
Gedichtsammlung /die/
tuyển tập thơ; tuyển tập thi ca; thi tuyển;
Gedichtsammlung /í =, -en/
í =, tuyển tập thơ, tuyển tập thi ca, thi tuyển.