Việt
thi tuyển
thi
tranh giành.
thi đua
cạnh tranh
tranh đua
tuyển tập thơ
tuyển tập thi ca
thi tuyển.
Đức
Gedichtsammlung
ausgewählte Gedichte
Konkurs I
Preisausschreiben
Gedichtsammlung /die/
tuyển tập thơ; tuyển tập thi ca; thi tuyển;
Konkurs I /m -es, -e/
kì, cuộc] thi, thi tuyển, tranh giành.
Preisausschreiben /n -s, =/
cuộc] thi đua, cạnh tranh, thi tuyển, tranh đua; Preis
Gedichtsammlung /í =, -en/
í =, tuyển tập thơ, tuyển tập thi ca, thi tuyển.
Thi Tuyển
Thi: thơ, Tuyển: lựa chọn. Liền đem thi tuyển trình lên xem tường. Thơ Cổ Thi: thi hạch, Tuyển: lựa chọn. Rày nghe thi tuyển đến kỳ. Phan Trần
ausgewählte Gedichte n/pl. thi tứ Gedanken n/pl, die in Gedichtform zum Ausdruck gebracht sind.