TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tranh giành

tranh giành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tranh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cạnh tranh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tranh đua

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ganh đua

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Không thể chối cãi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thể hồi tị/từ bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tranh luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tranh cãi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tranh chấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản kháng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặt vấn đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thừa nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tranh giành

 scramble for

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rivalry

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

unchallengeable

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

contestation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tranh giành

etw. einander entreißen wollen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rangeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Weil sie dabei mit uns um die Lebensmittel konkurrieren, bezeichnen wir sie in solchen Fällen als Schädlinge (Bild 1).

Vì chúng tranh giành thực phẩm với con người nên chúng ta gọi vi khuẩn là loài gây hại. (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

um etw. (Akk.)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rivalry

Cạnh tranh, tranh đua, tranh giành, ganh đua

unchallengeable

Không thể chối cãi, tranh giành, không thể hồi tị/từ bỏ

contestation

Tranh luận, tranh cãi, tranh giành, tranh chấp, phản kháng, đặt vấn đề, không thừa nhận

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rangeln /[’rarpln] (sw. V.; hat) (ugs.)/

(nghĩa bóng) tranh nhau; tranh giành;

: um etw. (Akk.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scramble for /xây dựng/

tranh giành

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tranh giành

etw. einander entreißen wollen.