TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rivalry

Cạnh tranh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tranh đua

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tranh giành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ganh đua

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

rivalry

rivalry

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Did that laughing rivalry with his school friend really exist?

Sự ganh đua lấy vui làm chính với người bạn học thật có không?

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rivalry

Cạnh tranh, tranh đua, tranh giành, ganh đua