TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cạnh tranh

Cạnh tranh

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi đua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tranh đua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ganh đua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đua tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt nhất.

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

đua tranh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi tuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi đấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dua tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi đẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi đua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sót sắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem hết lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất cổ gắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịch liệt phản đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi đắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sốt sắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn tiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kt. chạy đua

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tranh giành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố bắt chước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ưa tranh đua

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

noi gương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nuôi cao vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đọ sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cạnh tranh 

cạnh tranh 

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

cạnh tranh

Competition

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Competing

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Compete

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Competitive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

 picture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 competition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rival

 
Từ điển phân tích kinh tế

rivalry

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emulatation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emulate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emulous

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
cạnh tranh 

Compete

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

cạnh tranh

konkurrieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wetteifern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rivalisieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konkurrenz

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eifern mit jmdm in D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wettbewerbsfähig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Preisausschreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rivalität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mitbewerbung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eifern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wetteifer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konkurrenzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergleichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm. [um etw.] wetteifern

cạnh tranh với ai về điều gì

miteinander wetteifern

ganh đua với nhau.

mit ihm kannst du dich nicht vergleichen

mày không thể sánh được với nó.

er rivalisierte mit seinem Bruder um den ersten Platz

nó cạnh tranh với em trai giành vị trí đứng đầu.

mit diesen großen Firmen können wir nicht konkurrieren

chúng ta không thề cạnh tranh với những đại công ty này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m Konkurrenz machen, mit j-m in Konkurrenz Stehen

xem Konkurrieren.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konkurrenzieren /(sw. V.; hat) (südd., österr., Schweiz.)/

cạnh tranh; đua tranh; ganh đua; đọ sức;

wetteifern /(sw. V.; hat)/

cạnh tranh; tranh đua; ganh đua; tranh tài;

cạnh tranh với ai về điều gì : mit jmdm. [um etw.] wetteifern ganh đua với nhau. : miteinander wetteifern

vergleichen /(st. V.; hat)/

đua tranh; ganh đua; cạnh tranh; tranh tài;

mày không thể sánh được với nó. : mit ihm kannst du dich nicht vergleichen

rivalisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

cạnh tranh; tranh đua; ganh đua; tranh tài; tranh sức;

nó cạnh tranh với em trai giành vị trí đứng đầu. : er rivalisierte mit seinem Bruder um den ersten Platz

konkurrieren /(sw. V.; hat)/

đua tranh; cạnh tranh; ganh đua; tranh tài; tranh sức; thi đấu;

chúng ta không thề cạnh tranh với những đại công ty này. : mit diesen großen Firmen können wir nicht konkurrieren

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rivalry

Cạnh tranh, tranh đua, tranh giành, ganh đua

emulatation

Thi đua, đua tranh, cạnh tranh, cố bắt chước

emulate

Thi đua, đua tranh, cạnh tranh, cố bắt chước

emulous

Ưa tranh đua, cạnh tranh, noi gương, nuôi cao vọng

Từ điển toán học Anh-Việt

compete

kt. chạy đua, cạnh tranh, thi đua

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wettbewerbsfähig /a/

có khả năng] cạnh tranh, đua tranh.

Preisausschreiben /n -s, =/

cuộc] thi đua, cạnh tranh, thi tuyển, tranh đua; Preis

Rivalität /f =, -en/

sự] cạnh tranh, tranh đua, ganh đua, tranh tài, thi đấu.

konkurrieren /vi/

dua tranh, cạnh tranh, ganh đua, tranh tài, tranh sức, thi đấu.

Konkurrenz /f =, -en/

sự] cạnh tranh, đua tranh, ganh đua, tranh tài, tranh súc, thi đấu; j-m Konkurrenz machen, mit j-m in Konkurrenz Stehen xem Konkurrieren.

Mitbewerbung /f =, -en/

sự] tham gia, cạnh tranh, tranh đua, ganh đua, tranh tài, tranh súc, thi đấu.

wetteifern /(không tách được) vi/

cạnh tranh, tranh đua, ganh đua, tranh tài, tranh sức, thi đẩu, tranh, đọ, thi đua.

eifern /vi/

1. (nach D) sót sắng, đem hết lòng, rất cổ gắng; 2. (gegen A) kịch liệt phản đói; nổi nóng, nổi giận, nổi xung; 3. (mit j -m in D) cạnh tranh, tranh đua, ganh đua, tranh tài, tranh sức, thi đắu, tranh, đọ.

Wetteifer /m -s/

1. [sự] cạnh tranh, tranh đua, ganh đua, tranh tài, tranh sức, thi đấu, tranh, đọ, thi đua; 2. [lòng, sự] hăng hái, sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tình, mẫn cán, mẫn tiệp.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Cạnh tranh

Competition, Competing

Cạnh tranh

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

competition

cạnh tranh

Ảnh hưởng tác động lẫn nhau có hại giữa 2 hay nhiều sinh vật của cùng loài hay khác loài, chúng sử dụng chung một nguồn lợi tự nhiên.

Từ điển tiếng việt

cạnh tranh

- đg. Cố gắng giành phần hơn, phần thắng về mình giữa những người, những tổ chức hoạt động nhằm những lợi ích như nhau. Các công ti cạnh tranh với nhau giành thị trường.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Konkurrenz

[EN] competition

[VI] cạnh tranh (sự)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Competition,Competing

Cạnh tranh

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Competition

Cạnh tranh

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Competitive

(adj) cạnh tranh, tốt nhất.

Compete

(v) cạnh tranh 

Từ điển phân tích kinh tế

competition,rival

cạnh tranh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compete, picture

cạnh tranh

 competition

cạnh tranh

 Competition,Competing,Competitive

cạnh tranh

 compete, competition

cạnh tranh

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Compete

[VI] (v) Cạnh tranh

[EN] (e.g. to ~ with each other for the increasingly scarce development resources).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cạnh tranh

konkurrieren vi, eifern vi mit jmdm in D, rivalisieren vi, wetteifern vi; người cạnh tranh Konkurrent m; sự cạnh tranh Konkurrenz f, Rivalität f, Wetteifer m; cuộc cạnh tranh thi dua Wettbewerb m, Wettkampf m, Wettstreit m

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Competition,Competing

Cạnh tranh