Việt
Cạnh tranh
Sự cạnh tranh
canh tranh
ganh đua.
Cuộc tranh đua.
ủy ban cạnh tranh và tiêu dùng úc
Anh
competition
Competing
rival
Australian Competition & Consumer Commission
Competition
Competitive
Đức
Konkurrenz
Wettbewerb
Pháp
compétition
Competition,Competing
Competition, Competing
competition,rival
cạnh tranh
Ảnh hưởng tác động lẫn nhau có hại giữa 2 hay nhiều sinh vật của cùng loài hay khác loài, chúng sử dụng chung một nguồn lợi tự nhiên.
Konkurrenz /f/M_TÍNH, L_KIM/
[EN] competition
[VI] sự cạnh tranh
(competitive) ; sự cạnh tranh, ganh dua - competitive examination - thí tuyên vào một chức vụ, một chỗ làm [L] [TM| unfair competition cạnh tranh bát chính - fraudulent competition - cạnh tranh bất hợp phãp.
[VI] cạnh tranh (sự)
sự cạnh tranh
Australian Competition & Consumer Commission, Competition,Competing,Competitive
competition /SCIENCE/
[DE] Konkurrenz
[FR] compétition
sự cạnh tranh interspecific ~ sự canh tranh khác loài intragroup ~ sự cạnh tranh trong nhóm intraspecies ~ sự cạnh tranh trong loài mixed species ~ sự cạnh tranh giữa các loài mutual coexistence and ~ cùng tồn tại và cạnh tranh imperfect competition ~ cạnh tranh không hoàn hảo
Konkurrenz, Wettbewerb
[VI] (n) Sự cạnh tranh, ganh đua.
[EN] Fair ~ : Cạnh tranh lành mạnh; Healthy ~ : Cạnh tranh lành mạnh; Imperfect ~ : Cạnh tranh không hoàn hảo; Perfect ~ : Cạnh tranh hoàn hảo; Unfair ~ : Cạnh tranh không lành mạnh.
o sự cạnh tranh