Wettbewerb /der/
(o PL) (Wirtsch ) sự cạnh tranh (Konkurrenz);
Konkurrenzierung /die; -, -en (sũdd., österr., Schweiz.)/
sự cạnh tranh;
sự đua tranh;
sự ganh đua;
Konkurrenz /[konko'rent], die; -, -en/
(o Pl ) sự cạnh tranh;
sự đua tranh;
sự ganh đua;
hai hãng đang cạnh tranh với nhau : die beiden Firmen machen sich Kon kurrenz
Wettstreit /der/
sự thi đua;
sự cạnh tranh;
sự ganh đua;
bước vào cuộc tranh đua với ai/điều gì. : mit jmdmJetw. in Wettstreit liegen/treten
Rivalitat /[rivali'te:t], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự cạnh tranh;
sự tranh đua;
sự ganh đua;
Geriss /das; -es (landsch, bes. österr.)/
sự đua tranh;
sự ganh đua;
sự cạnh tranh (Wetteifern);