TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

competitive

cạnh tranh

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Có khả năng cạnh tranh

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

mang tính cạnh tranh.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tốt nhất.

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Tính cạnh tranh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đua tranh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ủy ban cạnh tranh và tiêu dùng úc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

competitive

competitive

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Competition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Competing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Australian Competition & Consumer Commission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

competitive

kompetitiv

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

konkurrierend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Competition,Competing,Competitive

cạnh tranh

Australian Competition & Consumer Commission, Competition,Competing,Competitive

ủy ban cạnh tranh và tiêu dùng úc

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

competitive

Tính cạnh tranh, đua tranh

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Competitive

(adj) cạnh tranh, tốt nhất.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Competitive

[VI] (adj) Có khả năng cạnh tranh, mang tính cạnh tranh.

[EN] ~ bidding: Đấu thầu cạnh tranh; ~ market: Thị trường cạnh tranh; ~ price: Giá cả cạnh tranh.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

competitive

characterized by rivalry.

Từ điển Polymer Anh-Đức

competitive

kompetitiv, konkurrierend