TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có khả năng cạnh tranh

Có khả năng cạnh tranh

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức cạnh tranh

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

mang tính cạnh tranh.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

có sức cạnh tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể cạnh tranh được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tranh tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có khả năng cạnh tranh

Competitiveness

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Competitive

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

có khả năng cạnh tranh

konkurrenzfahig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wettbewerbsfahig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konkurrenzfahig /(Adj.)/

có khả năng cạnh tranh; có sức cạnh tranh (wettbewerbs fähig);

wettbewerbsfahig /(Adj.)/

có khả năng cạnh tranh; có thể cạnh tranh được; có thể tranh tài;

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Competitiveness

[VI] (n) Có khả năng cạnh tranh, sức cạnh tranh

[EN] (e.g. The ~ of the national economy: Sức cạnh tranh của nền kinh tế quốc dân).

Competitive

[VI] (adj) Có khả năng cạnh tranh, mang tính cạnh tranh.

[EN] ~ bidding: Đấu thầu cạnh tranh; ~ market: Thị trường cạnh tranh; ~ price: Giá cả cạnh tranh.