Competitiveness
[VI] (n) Có khả năng cạnh tranh, sức cạnh tranh
[EN] (e.g. The ~ of the national economy: Sức cạnh tranh của nền kinh tế quốc dân).
Competitive
[VI] (adj) Có khả năng cạnh tranh, mang tính cạnh tranh.
[EN] ~ bidding: Đấu thầu cạnh tranh; ~ market: Thị trường cạnh tranh; ~ price: Giá cả cạnh tranh.