Việt
có khả năng cạnh tranh
có thể cạnh tranh được
có thể tranh tài
cạnh tranh
đua tranh.
Đức
wettbewerbsfahig
wettbewerbsfähig
wettbewerbsfähig /a/
có khả năng] cạnh tranh, đua tranh.
wettbewerbsfahig /(Adj.)/
có khả năng cạnh tranh; có thể cạnh tranh được; có thể tranh tài;