konkurrenzieren /(sw. V.; hat) (südd., österr., Schweiz.)/
cạnh tranh;
đua tranh;
ganh đua;
đọ sức;
vergleichen /(st. V.; hat)/
đua tranh;
ganh đua;
cạnh tranh;
tranh tài;
mày không thể sánh được với nó. : mit ihm kannst du dich nicht vergleichen
konkurrieren /(sw. V.; hat)/
đua tranh;
cạnh tranh;
ganh đua;
tranh tài;
tranh sức;
thi đấu;
chúng ta không thề cạnh tranh với những đại công ty này. : mit diesen großen Firmen können wir nicht konkurrieren