Việt
Thi đua
đua tranh
cạnh tranh
cố bắt chước
mõ phỏng
làm cho gióng
Anh
emulate
Đức
emulieren
Pháp
émuler
emulate /IT-TECH/
[DE] emulieren
[EN] emulate
[FR] émuler
mõ phỏng, làm cho gióng
Thi đua, đua tranh, cạnh tranh, cố bắt chước
To imitate with intent to equal or surpass.