TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konkurrieren

cạnh tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ganh đua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dua tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi đấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đua tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

konkurrieren

konkurrieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Na+-Ionen konkurrieren dabei mit den positiv geladenen Proteinmolekülen um die Bindungsstellen der stationären Phase.

Các ion Na+ cạnh tranh với các phân tử protein tích điện dương để tìm chỗ kết nối ở pha tĩnh.

Weil sie dabei mit uns um die Lebensmittel konkurrieren, bezeichnen wir sie in solchen Fällen als Schädlinge (Bild 1).

Vì chúng tranh giành thực phẩm với con người nên chúng ta gọi vi khuẩn là loài gây hại. (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lange Zeit zeigten Melaminharzschaumstoffe sprödharte Eigenschaften und konnten deshalb nicht mit den flexiblen Polyurethan-Weichschäumen konkurrieren.

Suốt một hời gian dài, vì có đặc tính cứng giòn, xốp nhựa melamin không thể cạnh tranh với xốp mềm polyurethan đàn hồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit diesen großen Firmen können wir nicht konkurrieren

chúng ta không thề cạnh tranh với những đại công ty này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konkurrieren /(sw. V.; hat)/

đua tranh; cạnh tranh; ganh đua; tranh tài; tranh sức; thi đấu;

mit diesen großen Firmen können wir nicht konkurrieren : chúng ta không thề cạnh tranh với những đại công ty này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konkurrieren /vi/

dua tranh, cạnh tranh, ganh đua, tranh tài, tranh sức, thi đấu.